Ngành Công Tác Xã Hội
Thông báo Tuyển Sinh Hệ Đại Học Ngành Công Tác Xã Hội học Online 100%. Trường Unionline tạo điều kiện Học Viên học từ xa, Được hướng dẫn và cấp bằng đại học. Với khung chương trình như sau:
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO |
|||||||||||||||||
TT | Mã học phần |
Tên học phần | TC | (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành, thực tập / (3) Thảo luận, Bài tập/ (4) Học phần dự án/ (5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học kỳ |
Khối học phần | Loại học phần |
||||||||||
KIẾN THỨC BẮT BUỘC | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||||||||
1 | SSH20001 | Nhập môn nhóm ngành Xã hội và Nhân văn | 3 | 45 | 1 | GDCN | Bắt buộc | ||||||||||
2 | LIT20006 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | 30 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | |||||||||
3 | SOW30003 | Hành vi con người và môi trường xã hội | 3 | 30 | 15 | 1 | GDCN | Bắt buộc | |||||||||
4 | EDU20004 | Tâm lý học đại cương | 3 | 30 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | |||||||||
5 | ENG10001 | Tiếng Anh 1 | 3 | 30 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | |||||||||
6 | POL11001 | Triết học Mác – Lênin | 3 | 30 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | |||||||||
7 | POL11002 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | 20 | 10 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | |||||||||
8 | SOW31006 | Lý thuyết công tác xã hội | 3 | 30 | 15 | 2 | GDCN | Bắt buộc | |||||||||
9 | SOW31016 | Quản trị ngành Công tác xã hội | 4 | 60 | 2 | GDCN | Bắt buộc | ||||||||||
10 | INF20002 | Tin học | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | |||||||||
11 | SOW20001 | Xã hội học đại cương | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | |||||||||
12 | LAW30036 | Xây dựng văn bản pháp luật | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | |||||||||
NAP11001 | Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | (2) | 30 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | |||||||||||
NAP11002 | Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) | (2) | 30 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | |||||||||||
NAP11003 | Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) | (2) | 15 | 15 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | ||||||||||
NAP11004 | Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) | (2) | 4 | 26 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | ||||||||||
SPO10001 | Giáo dục thể chất | (5) | 15 | 60 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | ||||||||||
13 | POL11003 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 20 | 10 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | |||||||||
14 | SOW30032 | Thiết kế nghiên cứu Công tác xã hội | 3 | 30 | 15 | 3 | GDCN | Bắt buộc | |||||||||
15 | HIS20004 | Tiến trình lịch sử Việt Nam | 3 | 30 | 15 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | |||||||||
16 | ENG10002 | Tiếng Anh 2 | 4 | 45 | 15 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | |||||||||
17 | Tự chọn 1 | 3 | 3 | GDĐC | Tự chọn | ||||||||||||
18 | SOW30001 | An sinh xã hội | 3 | 30 | 15 | 4 | GDCN | Bắt buộc | |||||||||
19 | SOW30002 | Chính sách xã hội | 3 | 30 | 15 | 4 | GDCN | Bắt buộc | |||||||||
20 | POL11004 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 20 | 10 | 4 | GDĐC | Bắt buộc | |||||||||
21 | HIS20003 | Lịch sử văn minh thế giới | 3 | 30 | 15 | 4 | GDĐC | Bắt buộc | |||||||||
22 | SOW31011 | Thực hành nghiên cứu | 4 | 60 | 4 | GDCN | Bắt buộc | ||||||||||
23 | SOW30008 | Công tác xã hội với cá nhân | 4 | 40 | 20 | 5 | GDCN | Bắt buộc | |||||||||
24 | SOW30009 | Công tác xã hội với nhóm | 4 | 40 | 20 | 5 | GDCN | Bắt buộc | |||||||||
25 | SOW30033 | Giới và phát triển | 3 | 30 | 15 | 5 | GDCN | Bắt buộc | |||||||||
26 | SOW31012 | Thực tế chuyên môn | 4 | 60 | 5 | GDCN | Bắt buộc | ||||||||||
27 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | 10 | 5 | GDĐC | Bắt buộc | |||||||||
28 | SOW31019 | Công tác xã hội trong bệnh viện | 3 | 20 | 25 | 6 | GDCN | Bắt buộc | |||||||||
29 | SOW31026 | Công tác xã hội với trẻ em | 3 | 20 | 25 | 6 | GDCN | Bắt buộc | |||||||||
30 | SOW30015 | Phát triển cộng đồng | 4 | 40 | 20 | 6 | GDCN | Bắt buộc | |||||||||
31 | SOW31010 | Tham vấn trong CTXH | 3 | 30 | 15 | 6 | GDCN | Bắt buộc | |||||||||
32 | SOW30017 | Thực hành CTXH cá nhân và nhóm | 5 | 75 | 6 | GDCN | Bắt buộc | ||||||||||
33 | SOW31028 | Thực hành phát triển cộng đồng | 4 | 60 | 7 | GDCN | Bắt buộc | ||||||||||
34 | Tự chọn 2 | 3 |
|
7 | GDCN | Tự chọn | |||||||||||
35 | Tự chọn 3 | 3 | 7 | GDCN | Tự chọn | ||||||||||||
36 | Tự chọn 4 | 3 | 7 | GDCN | Tự chọn | ||||||||||||
37 | SOW30029 | Ưu đãi và trợ giúp xã hội | 4 | 40 | 20 | 7 | GDCN | Bắt buộc | |||||||||
38 | SOW31017 | Thực tập và Đồ án tốt nghiệp | 8 | 60 | 60 | 8 | GDCN | Bắt buộc | |||||||||
Tổng | 126 | ||||||||||||||||
Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 3 học phần) | |||||||||||||||||
1 | LAW20006 | Đại cương về Nhà nước và pháp luật | 3 | 30 | 15 | 3 | GDĐC | Tự chọn | |||||||||
2 | POL20001 | Lôgic hình thức | 3 | 30 | 15 | 3 | GDĐC | Tự chọn | |||||||||
3 | TOU30009 | Tôn giáo học đại cương | 3 | 30 | 15 | 3 | GDĐC | Tự chọn | |||||||||
Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 2 học phần) | |||||||||||||||||
1 | SOW31013 | Công tác xã hội trong trường học | 3 | 20 | 25 | 7 | GDCN | Tự chọn | |||||||||
2 | SOW31023 | Công tác xã hội với người nghèo | 3 | 20 | 25 | 7 | GDCN | Tự chọn | |||||||||
Tự chọn 3 (Chọn 1 trong 2 học phần) | |||||||||||||||||
1 | SOW31022 | CTXH với người cao tuổi | 3 | 20 | 25 | 7 | GDCN | Tự chọn | |||||||||
2 | SOW31014 | CTXH với người khuyết tật | 3 | 20 | 25 | 7 | GDCN | Tự chọn | |||||||||
Tự chọn 4 (Chọn 1 trong 2 học phần) | |||||||||||||||||
1 | SOW31021 | CTXH với hành vi lệch chuẩn | 3 | 20 | 25 | 7 | GDCN | Tự chọn | |||||||||
2 | SOW31025 | CTXH với người nghiện ma túy | 3 | 20 | 25 | 7 | GDCN | Tự chọn |